Có 2 kết quả:
当世之冠 dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ • 當世之冠 dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the foremost person of his age
(2) unequalled
(3) a leading light
(2) unequalled
(3) a leading light
Bình luận 0
dāng shì zhī guàn ㄉㄤ ㄕˋ ㄓ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the foremost person of his age
(2) unequalled
(3) a leading light
(2) unequalled
(3) a leading light
Bình luận 0